🔍 Search: RUỘT GAN NHƯ LỬA ĐỐT
🌟 RUỘT GAN NHƯ L… @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
숯덩이
Danh từ
-
1
나무를 가마에 구워 만든 숯이나 그 숯을 뭉친 것.
1 TẢNG THAN CỦI: Than củi được tạo ra do đốt củi trong lò hoặc cái vón thành than đó. -
2
어떤 물건이 불에 타고 남은 검은색 덩어리.
2 TẢNG THAN: Tảng màu đen còn lại sau khi vật nào đó cháy trong lửa. -
3
(비유적으로) 애타고 안타까운 마음.
3 RUỘT GAN NHƯ LỬA ĐỐT: (cách nói ẩn dụ) Lòng bồn chồn và nuối tiếc.
-
1
나무를 가마에 구워 만든 숯이나 그 숯을 뭉친 것.